Đường kính của dây dẫn trung tâm trong cáp RG6 đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng truyền tín hiệu và hiệu suất tổng thể của nó. Đây là cách nó tác động đến cáp:
1.Tổn thất và suy giảm tín hiệu: Đường kính của dây dẫn trung tâm trong cáp RG6 ảnh hưởng đáng kể đến việc mất tín hiệu, còn được gọi là suy giảm. Mất tín hiệu xảy ra khi tín hiệu điện truyền dọc theo cáp do điện trở cố hữu của vật liệu dây dẫn. Dây dẫn có đường kính lớn hơn có điện trở thấp hơn, dẫn đến mất tín hiệu ít hơn. Điều này có nghĩa là cáp RG6 có dây dẫn ở giữa dày hơn có thể truyền tín hiệu trên khoảng cách xa hơn với độ suy giảm tối thiểu. Thuộc tính này đặc biệt quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu trong các ứng dụng như chạy cáp dài để phân phối truyền hình cáp hoặc truyền dữ liệu.
2.Xử lý băng thông và tần số: Băng thông của cáp đồng trục, bao gồm cả RG6, phụ thuộc vào kích thước của dây dẫn trung tâm. Dây dẫn trung tâm dày hơn có thể hỗ trợ dải tần số rộng hơn một cách hiệu quả. Trong cài đặt chuyên nghiệp, băng thông tăng lên này rất cần thiết cho các ứng dụng như phát sóng video độ phân giải cao, liên lạc qua vệ tinh và truyền dữ liệu internet. Khả năng truyền dải tần số rộng mà không bị biến dạng hoặc mất tín hiệu của cáp là rất quan trọng để duy trì truyền tín hiệu chất lượng cao.
3.Kết hợp trở kháng: Cáp RG6 được thiết kế với trở kháng đặc tính là 75 ohms. Việc kết hợp trở kháng thích hợp là rất quan trọng để giảm thiểu phản xạ tín hiệu, đảm bảo truyền tín hiệu hiệu quả và ngăn ngừa suy giảm tín hiệu. Đường kính của dây dẫn trung tâm đóng vai trò duy trì trở kháng này. Nếu kích thước dây dẫn trung tâm sai lệch đáng kể so với thông số kỹ thuật thiết kế, điều đó có thể dẫn đến trở kháng không khớp, dẫn đến mất tín hiệu và có khả năng gây nhiễu. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường truyền hình và viễn thông chuyên nghiệp, nơi chất lượng tín hiệu là tối quan trọng.
4. Độ bền và độ bền: Độ bền vật lý của cáp RG6 bị ảnh hưởng bởi đường kính của dây dẫn trung tâm. Dây dẫn dày hơn mang lại độ bền kết cấu cho cáp, giúp cáp có khả năng chống lại các ứng suất vật lý tốt hơn như uốn cong, xoắn hoặc nghiền. Trong các hệ thống lắp đặt chuyên nghiệp, nơi cáp có thể được định tuyến trong các môi trường khó khăn hoặc phải xử lý trong quá trình lắp đặt và bảo trì, độ bền của cáp là yếu tố quan trọng cần cân nhắc để đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
5. Xử lý điện áp: Trong một số ứng dụng chuyên nghiệp nhất định, cáp RG6 có thể cần mang điện áp cao hơn, chẳng hạn như trong phân phối tín hiệu phát sóng hoặc RF (tần số vô tuyến). Dây dẫn trung tâm dày hơn có thể xử lý an toàn các mức điện áp cao hơn mà không gặp sự cố về điện hoặc hư hỏng cách điện. Thuộc tính này rất cần thiết để ngăn ngừa các mối nguy hiểm về an toàn và đảm bảo tuổi thọ của cáp trong môi trường điện áp cao.
Đường kính của dây dẫn trung tâm trong cáp RG6 là một thông số quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tín hiệu, băng thông, khả năng phối hợp trở kháng, độ bền và khả năng xử lý điện áp. Người dùng chuyên nghiệp phải lựa chọn cẩn thận cáp RG6 có đường kính dây dẫn trung tâm phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể cho ứng dụng của họ và đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu.

Độ bền đứt tối thiểu của dây dẫn trung tâm: 41,3kgf/21,5kgf
Liên kết dây dẫn trung tâm với điện môi ≥: 2,3kg
Độ co rút theo chiều dọc của áo khoác: 5%
Nhiệt độ hoạt động (PVC): -40°C~80°C
Nhiệt độ hoạt động (PE): -55°C~85°C