Chống ẩm: Cáp Tri-Shield RG11 sử dụng các vật liệu tiên tiến được thiết kế để thể hiện đặc tính hấp thụ nước tối thiểu, thường kết hợp các hợp chất polyetylen chuyên dụng có đặc tính kỵ nước. Những vật liệu này được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo tốc độ hấp thụ độ ẩm thấp, giảm thiểu hiệu quả nguy cơ nước xâm nhập vào lõi cáp. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với việc lắp đặt ngoài trời, nơi thường xuyên tiếp xúc với mưa, tuyết, sương mù hoặc độ ẩm cao. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm, cáp duy trì các đặc tính cách điện, đặc tính trở kháng và tính toàn vẹn của tín hiệu trong thời gian dài. Khả năng chống ẩm xâm nhập này cũng bảo vệ chống lại sự hình thành ăn mòn, nấm mốc trong cáp, nhờ đó duy trì độ tin cậy về hiệu suất của cáp trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Bảo vệ khỏi tia cực tím: Lớp vỏ ngoài của cáp Tri-Shield RG11 được chế tạo đặc biệt bằng các hợp chất ổn định tia cực tím, chẳng hạn như chất phụ gia muội than, chất ức chế tia cực tím hoặc vật liệu không chứa halogen có khả năng chống tia cực tím vốn có. Các chất phụ gia và công thức này bảo vệ hiệu quả các bộ phận bên trong của cáp khỏi tác động bất lợi của bức xạ cực tím, bao gồm suy thoái, giòn hoặc phai màu do tia cực tím gây ra. Tiếp xúc với tia cực tím có thể đẩy nhanh sự xuống cấp của vật liệu cáp, dẫn đến lão hóa sớm, nứt hoặc mất độ bền cơ học. Bằng cách kết hợp các vật liệu chống tia cực tím trong cấu trúc, cáp Tri-Shield RG11 đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất ổn định trong các ứng dụng ngoài trời tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Khả năng chống tia cực tím này giúp kéo dài tuổi thọ của cáp, giảm yêu cầu bảo trì và giảm thiểu nguy cơ suy giảm hiệu suất do tiếp xúc với tia cực tím.
Khả năng chịu nhiệt độ: Cáp Tri-Shield RG11 được thiết kế để chịu được nhiều loại nhiệt độ, bao gồm các điều kiện cực lạnh và nóng thường gặp ở môi trường ngoài trời. Cấu trúc của cáp có các vật liệu ổn định nhiệt, chẳng hạn như polyetylen mật độ cao (HDPE), fluoropolyme hoặc polyetylen liên kết ngang (XLPE), được chọn vì khả năng duy trì các đặc tính cơ và điện trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt độ này đảm bảo độ tin cậy hoạt động và tính toàn vẹn của tín hiệu trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, từ mùa đông Bắc Cực đến mùa hè sa mạc. Lớp cách điện và lớp che chắn của cáp được thiết kế để chống lại sự giãn nở và co lại vì nhiệt, giảm thiểu nguy cơ đánh thủng lớp cách điện, biến dạng dây dẫn hoặc biến đổi trở kháng. Kết quả là cáp RG11 Tri-Shield mang lại hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao, ngay cả trong những môi trường có đặc điểm dao động nhiệt độ rộng.
Độ bền vật lý: Cáp Tri-Shield RG11 được thiết kế để có độ bền vật lý đặc biệt, kết hợp các tính năng kết cấu chắc chắn được thiết kế để chịu được sự khắc nghiệt khi lắp đặt ngoài trời và các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lớp vỏ ngoài của cáp được gia cố bằng vật liệu có độ bền cao, chẳng hạn như polyvinyl clorua (PVC), chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo (TPE) hoặc polyetylen terephthalate (PET), để mang lại khả năng chống mài mòn, va đập, đâm thủng và ứng suất cơ học. Cáp có thể có các lớp giáp, tấm chắn bện hoặc ống dẫn sóng để tăng cường độ bền cơ học và bảo vệ khỏi bị dập, uốn hoặc biến dạng. Cấu hình dây dẫn chuyên dụng hoặc bọc thép cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ lắp đặt trên không và chịu được lực căng. Bằng cách duy trì độ bền vật lý, cáp RG11 Tri-Shield đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ cao trong môi trường ngoài trời với điều kiện thời tiết bất lợi, địa hình khắc nghiệt, sự can thiệp của động vật hoang dã hoặc hư hỏng do tai nạn. Cấu trúc chắc chắn này giảm thiểu nguy cơ hỏng cáp, gián đoạn dịch vụ hoặc sửa chữa tốn kém, nâng cao độ tin cậy tổng thể và thời gian hoạt động của các hệ thống viễn thông, phát sóng hoặc giám sát được triển khai ở môi trường ngoài trời.
RG11 Tri-Shield với cáp đồng trục Messenger 75 Ohm
